Về sản phẩm
Thông số kỹ thuật
XEM CẤU HÌNH CHI TIẾTKích cỡ màn hình | HD, 800 x 1280 pixels(HD), 7.0 inches |
Bộ nhớ trong | 8 GB, 1 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB |
Camera chính | 5 MP, 2592 х 1944 pixels, autofocus |
Camera phụ | 0.3 MP |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) |
Bộ xử lý | Quad-core 1.3 GHz, IMG PowerVR Series 6 GPU |
Chipset | Intel Atom Z3530 64-bit (Công nghệ siêu phân luồng) |
Màu sắc | Đen, Trắng, Đỏ, Vàng |
Pin chuẩn | Li-Po 15Wh |

Chờ hàng về
Nhận thông báo khi hàng vềThông số kỹ thuật
Tổng quan | |
---|---|
Điện thoại,SMS | Có |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | Không |
Ra mắt | Tháng 06 năm 2014 |
Kích thước | |
Kích thước | 108.9 x 194.3 x 9.8mm |
Trọng lượng | 299 g |
SIM | Không |
Hiển thị | |
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Kích cỡ màn hình | HD, 800 x 1280 pixels(HD), 7.0 inches |
Khác | - Cảm ứng đa điểm (lên đến 10 ngón tay) - Mặt kính chống dấu vân tay - Asus ZenUI - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến la bàn số - Cảm biến tiệm cận |
Âm thanh | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
Khác | - Stereo speaker - Công nghệ âm thanh SonicMaster |
Bộ nhớ | |
Danh bạ | Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | Khả năng lưu không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 8 GB, 1 GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB |
Truyền dữ liệu | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
Tốc độ 3G | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Không |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | v4.0 với A2DP |
USB | Có, microUSB v2.0 |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 5 MP, 2592 х 1944 pixels, autofocus |
Đặc điểm | Geo-tagging |
Quay phim | 720p |
Camera phụ | 0.3 MP |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) |
Bộ xử lý | Quad-core 1.3 GHz, IMG PowerVR Series 6 GPU |
Chipset | Intel Atom Z3530 64-bit (Công nghệ siêu phân luồng) |
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
Trình duyệt | HTML |
Radio | Không |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm |
Màu sắc | Đen, Trắng, Đỏ, Vàng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
Java | Có, giả lập Java MIDP |
Khác | - Sử dụng micro-Sim - Tích hợp mạng xã hội - 5 GB lưu trữ ASUS Webstorage Space (11 GB trong năm đầu tiên) - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/AAC - Xem video MP4/H.264/H.263 - Lịch tổ chức - Xem văn bản - Xem / Chỉnh sửa video - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ |
Pin | |
Pin chuẩn | Li-Po 15Wh |
Thời gian chờ | Không |
Thời gian thoại | Không |
Thảo luận sản phẩm