Về sản phẩm
Thông số kỹ thuật
XEM CẤU HÌNH CHI TIẾTMàn hình | TFT LCD, 10.4" |
Hệ điều hành | Android 10 |
CPU | Snapdragon 662 8 nhân, 4 nhân 2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Camera sau | 8 MP |
Camera trước | 5 MP |
Kết nối mạng | Hỗ trợ 4G |
Hỗ trợ SIM | 1 Nano SIM |
Đàm thoại | Có |

Chờ hàng về
Nhận thông báo khi hàng vềThông số kỹ thuật
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình | TFT LCD |
Độ phân giải | 1200 x 2000 Pixels |
Kích thước màn hình | 10.4" |
Hệ điều hành & CPU | |
Hệ điều hành | Android 10 |
Chip xử lý (CPU) | Snapdragon 662 8 nhân |
Tốc độ CPU | 4 nhân 2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip đồ hoạ (GPU) | Adreno 610 |
Cảm biến | La bànCon quay hồi chuyển 3 chiềuGia tốc |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) | Khoảng 49 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Chụp ảnh & Quay phim | |
Camera sau | 8 MP |
Quay phim | FullHD [email protected] |
Tính năng camera sau | Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét |
Camera trước | 5 MP |
Kết nối | |
Mạng di động | Hỗ trợ 4G |
SIM | 1 Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi | Có |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acDual-bandWi-Fi DirectWi-Fi hotspot |
GPS | GPS, GLONASS |
Bluetooth | A2DPLEv5.0 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | OTG |
Tiện ích | |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID) |
Ghi âm | Ghi âm môi trường |
Radio | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Chất liệu | Kim loại nguyên khối |
Kích thước | Dài 247.6 mm - Ngang 157.4 mm - Dày 7 mm |
Trọng lượng | 477 g |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 7040 mAh |
Loại pin | Li-Ion |
Thông tin khác | |
Thời điểm ra mắt | 10/2020 |
Thảo luận sản phẩm