Về sản phẩm
Thông số kỹ thuật
XEM CẤU HÌNH CHI TIẾTMàn hình | AMOLED, Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Hệ điều hành | Android 11 |
Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2MP |
Camera trước | 16 MP |
CPU | Qualcomm Snapdragon 732G |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Thẻ nhớ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Thẻ SIM | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Có thể bạn quan tâm

Chờ hàng về
Nhận thông báo khi hàng vềThông số kỹ thuật
Màn hình | |
---|---|
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.67" - Tần số quét 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau | |
Độ phân giải | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2MP |
Quay phim | FullHD [email protected], HD [email protected] |
Đèn Flash | Flash-LED |
Chụp ảnh nâng cao | Chạm lấy nét / HDR / Làm đẹp / Lấy nét theo pha (PDAF) / Nhận diện khuôn mặt / Siêu cận (Macro) / Toàn cảnh (Panorama) / Tự động lấy nét (AF) / Xóa phông / Zoom kỹ thuật số |
Camera trước | |
Độ phân giải | 16 MP |
Videocall | 1080P/30fps, 720P/30fps |
Thông tin khác | Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Selfie ngược sáng HDR |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 11 |
Chipset (Hãng SX CPU) | Qualcomm Snapdragon 732G |
Tốc độ CPU | 2.2GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Kết nối | |
Mạng di động | 4G |
SIM | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac / Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) / DLNA / Wi-Fi Direct / Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Bluetooth | v5.0 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Kết nối khác | Type-C |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng kính |
Kích thước | 164.2 x 76.1 x 8.1 mm |
Trọng lượng | 202 g |
Thông tin pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh |
Thảo luận sản phẩm