So sánh iPhone 16e với iPhone 15, iPhone 16, iPhone 13, iPhone 13 mini và iPhone 17: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

6 giờ trước 817 views Nguyễn Hoài Kim Ngọc

Bài viết so sánh iPhone 16e với iPhone 15, iPhone 16, iPhone 13, iPhone 13 mini và iPhone 17, phân tích ưu nhược điểm dựa trên trải nghiệm thực tế để giúp bạn chọn chiếc iPhone phù hợp nhất.

So sánh iPhone 16e với iPhone 15, iPhone 16, iPhone 13 và iPhone 17: Lựa chọn nào đáng mua tại HnamMobile?

iPhone 16e vừa ra mắt đã thu hút sự chú ý của người dùng nhờ mức giá hợp lý và hiệu năng ấn tượng. Tuy nhiên, nếu bạn đang cân nhắc nâng cấp từ các dòng iPhone trước như iPhone 15, iPhone 16, iPhone 13, iPhone 13 mini hay thậm chí muốn tìm hiểu về iPhone 17 sắp tới, liệu iPhone 16e có thực sự là lựa chọn tốt nhất? HnamMobile sẽ cùng bạn phân tích chi tiết từng điểm mạnh, điểm yếu và trải nghiệm thực tế của các thiết bị, giúp bạn đưa ra quyết định nâng cấp thông minh.

Thiết kế và kích thước

Nếu chỉ nhìn thoáng qua, iPhone 16e mang nhiều nét tương đồng với iPhone 16 tiêu chuẩn, nhưng khi trải nghiệm thực tế, bạn sẽ nhận ra một số khác biệt quan trọng. Máy sở hữu khung nhôm tái chế, mặt lưng kính bóng, viền bo cong mềm mại và nút Action Button – tính năng vốn chỉ xuất hiện ở các dòng Pro trước đây. Điểm nhận diện rõ rệt của iPhone 16e là tùy chọn màu sắc giới hạn (đen và trắng), mang đến sự tối giản, tinh tế nhưng ít lựa chọn cá tính hơn so với iPhone 15 hay iPhone 13.

Kích thước của iPhone 16e vẫn giữ chuẩn 6,1 inch – kích thước “an toàn” của Apple vì vừa đảm bảo trải nghiệm hiển thị thoải mái, vừa dễ cầm bằng một tay. Tuy nhiên, tần số quét màn hình 60Hz khiến thao tác vuốt cuộn chưa mượt như iPhone 17 với ProMotion 120Hz.

Một điểm đáng chú ý là iPhone 16e không hỗ trợ MagSafe, điều này ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng đã quen với việc gắn phụ kiện nhanh hoặc sạc không dây 15W. Đây là nhược điểm khi so với hầu hết các mẫu khác trong danh sách, ngoại trừ việc thiết kế đơn giản hơn giúp giảm giá thành và trọng lượng.

Model Kích thước màn hình Độ phân giải & PPI Tần số quét Kích thước (mm) Trọng lượng Chất liệu khung/mặt lưng Màu sắc MagSafe
iPhone 16e 6,1 inch OLED 2556 x 1179, 460ppi 60Hz 147.6 x 71.6 x 7.8 ~171g Nhôm / Kính bóng Đen, Trắng Không
iPhone 15 6,1 inch OLED 2556 x 1179, 460ppi 60Hz 147.6 x 71.6 x 7.8 171g Nhôm / Kính bóng Nhiều màu sắc
iPhone 16 6,1 inch OLED 2556 x 1179, 460ppi 60Hz 147.6 x 71.6 x 7.8 171g Nhôm / Kính bóng Đen, Trắng
iPhone 17 6,3 inch OLED 2796 x 1290, ~460ppi 120Hz ProMotion 150.9 x 72.5 x 7.6 ~176g Nhôm / Kính (Liquid Glass) Lavender + màu khác
iPhone 13 6,1 inch OLED 2532 x 1170, 460ppi 60Hz 146.7 x 71.5 x 7.65 174g Nhôm / Kính bóng Nhiều màu sắc
iPhone 13 mini 5,4 inch OLED 2340 x 1080, 476ppi 60Hz 131.5 x 64.2 x 7.65 140g Nhôm / Kính bóng Nhiều màu sắc

*Thông số iPhone 17 dựa trên thông tin dự đoán và rò rỉ.

Trải nghiệm thực tế

  • Cảm giác cầm nắm: iPhone 16e nhẹ, cân bằng, phù hợp dùng lâu mà không mỏi tay. Kích thước màn hình đủ để xem video và chơi game cơ bản, nhưng không rộng như iPhone 17.

  • Hiển thị: Tấm nền OLED sắc nét, màu sắc chuẩn Apple, tuy nhiên 60Hz chưa mượt bằng ProMotion.

  • Chất lượng hoàn thiện: Cứng cáp, tinh tế, nhưng màu sắc hạn chế khiến người thích cá nhân hóa sẽ cảm thấy thiếu lựa chọn.

  • Khả năng dùng phụ kiện: Thiếu MagSafe khiến một số người dùng chuyển từ iPhone 15 hoặc 13 sang sẽ thấy bất tiện khi dùng sạc không dây hoặc ví gắn lưng.

Ưu thế của iPhone 16e:

  • Nút Action Button tiện lợi.
  • Thiết kế gọn nhẹ, hoàn thiện cao cấp.

  • Kích thước 6,1 inch dễ dùng với đa số người.

Điểm iPhone 16e thua các mẫu khác:

  • Không có MagSafe (thua iPhone 15, 16, 17, 13, 13 mini).

  • Màu sắc ít lựa chọn hơn.

  • Màn hình 60Hz chưa mượt bằng iPhone 17.

Màn hình và trải nghiệm hiển thị

Apple giữ nguyên công nghệ tấm nền OLED Super Retina XDR trên iPhone 16e, mang lại chất lượng hiển thị sắc nét, độ tương phản cao và màu sắc sống động. Kích thước 6,1 inch vừa đủ cho đa số nhu cầu, từ xem phim, đọc báo đến chỉnh sửa ảnh nhẹ. Tuy nhiên, với tần số quét 60Hz, trải nghiệm cuộn trang hay hiệu ứng chuyển động chưa đạt mức “siêu mượt” như ProMotion 120Hz trên iPhone 17.

Độ sáng tối đa của iPhone 16e đạt 1.000 nits (HDR lên tới 1.600 nits), đủ để hiển thị rõ ràng dưới nắng gắt. Tuy nhiên, iPhone 17 nhỉnh hơn khi đạt tới 1.200 nits (HDR lên 2.000 nits), mang lại khả năng quan sát ngoài trời tốt hơn.

Model Kích thước Công nghệ màn hình Độ phân giải & PPI Tần số quét Độ sáng tối đa (SDR/HDR) Hỗ trợ HDR Tỷ lệ tương phản
iPhone 16e 6,1" OLED Super Retina XDR 2556 x 1179, 460ppi 60Hz 1.000 / 1.600 nits HDR10, Dolby Vision 2.000.000:1
iPhone 15 6,1" OLED Super Retina XDR 2556 x 1179, 460ppi 60Hz 1.000 / 1.600 nits HDR10, Dolby Vision 2.000.000:1
iPhone 16 6,1" OLED Super Retina XDR 2556 x 1179, 460ppi 60Hz 1.000 / 1.600 nits HDR10, Dolby Vision 2.000.000:1
iPhone 17 6,3" OLED Super Retina XDR 2796 x 1290, ~460ppi 120Hz ProMotion 1.200 / 2.000 nits HDR10, Dolby Vision 2.000.000:1
iPhone 13 6,1" OLED Super Retina XDR 2532 x 1170, 460ppi 60Hz 800 / 1.200 nits HDR10, Dolby Vision 2.000.000:1
iPhone 13 mini 5,4" OLED Super Retina XDR 2340 x 1080, 476ppi 60Hz 800 / 1.200 nits HDR10, Dolby Vision 2.000.000:1

*Thông số iPhone 17 dựa trên thông tin dự đoán và rò rỉ.

Trải nghiệm thực tế

  • Độ sắc nét & màu sắc: iPhone 16e hiển thị chi tiết sắc sảo, màu chuẩn, đặc biệt khi xem ảnh hay video HDR. Tuy nhiên, cảm giác “mượt” khi thao tác chưa bằng iPhone 17 do thiếu ProMotion.

  • Hiển thị ngoài trời: Màn hình đủ sáng để đọc rõ dưới nắng, nhưng nếu đặt cạnh iPhone 17 thì sẽ thấy 17 sáng hơn và dễ nhìn hơn trong điều kiện ánh sáng mạnh.

  • Kích thước màn hình: 6,1 inch là điểm cân bằng giữa trải nghiệm rộng rãi và sự gọn gàng, nhưng ai thích màn hình lớn hơn sẽ thấy iPhone 17 vượt trội, còn ai thích nhỏ gọn sẽ nghiêng về iPhone 13 mini.

  • Chất lượng HDR: Trải nghiệm xem phim Dolby Vision rất ấn tượng, màu đen sâu và độ tương phản cao, tương đương iPhone 15 và 16, vượt trội hơn iPhone 13 series về độ sáng HDR.

Ưu thế của iPhone 16e:

  • Màn hình OLED Super Retina XDR sắc nét, màu sắc trung thực.
  • Độ sáng HDR cao hơn iPhone 13 và 13 mini.

  • Kích thước màn hình phù hợp cho đa số người dùng.

Điểm iPhone 16e thua các mẫu khác:

  • Không có ProMotion 120Hz như iPhone 17 → thao tác chưa mượt bằng.

  • Độ sáng ngoài trời kém hơn iPhone 17.

  • Không có sự khác biệt rõ rệt với iPhone 15 và 16 về thông số màn hình.

Hiệu năng và phần mềm

iPhone 16e là mẫu iPhone đầu tiên trong phân khúc phổ thông được trang bị chip A18 Bionic (3 nm) cùng 8 GB RAM—tăng gấp đôi so với iPhone 15 (A16 Bionic, 6 GB RAM) và vượt trội về khả năng xử lý so với iPhone 13 (A15 Bionic, 4 GB RAM)

Trải nghiệm thực tế

  • Hiệu năng xử lý: iPhone 16e cho tốc độ mở ứng dụng và phản hồi hệ thống mượt mà, xử lý tác vụ nặng như chơi game AAA hoặc chỉnh sửa video nhanh và ổn định. A18 Bionic mang lại hiệu năng vượt trội so với A16, đặc biệt là khi xử lý tác vụ AI nặng nhờ Neural Engine cải tiến.

  • Đa nhiệm: Với 8 GB RAM, iPhone 16e giữ app mở nền hiệu quả hơn nhiều so với iPhone 15 và 13, mang lại trải nghiệm liền mạch khi chuyển qua lại giữa các ứng dụng nặng.

  • AI & phần mềm: iPhone 16e chạy iOS 18 khi ra mắt và hỗ trợ đầy đủ các tính năng Apple Intelligence như Visual Intelligence, Genmoji, Bot văn bản thông minh… Trong khi đó, iPhone 15 chỉ hỗ trợ một phần AI, còn iPhone 13/13 mini có thể không đáp ứng tốt các tác vụ AI do hạn chế chip và RAM.

  • Tuổi thọ cập nhật: Là mẫu mới nhất, iPhone 16e sẽ được hỗ trợ cập nhật phần mềm trong nhiều năm tới.

Model Chip xử lý RAM iOS khi ra mắt Hỗ trợ AI (Apple Intelligence) Trải nghiệm đa nhiệm
iPhone 16e A18 Bionic 3 nm (6-core CPU, 4-core GPU) 8 GB iOS 18 Có, đầy đủ Xuất sắc
iPhone 15 A16 Bionic 6 GB iOS 17 Một số tính năng (hạn chế) Tốt
iPhone 16 (Tiêu chuẩn) A18 Bionic 8 GB iOS 18 Có, tương đương 16e Xuất sắc
iPhone 13 A15 Bionic 4 GB iOS 15 Rất hạn chế Trung bình
iPhone 13 mini A15 Bionic 4 GB iOS 15 Rất hạn chế Trung bình thấp
iPhone 17* (dự đoán) A19 (3 nm?) 8 GB+ iOS 26 (ước tính) Có, tối ưu hơn Chiến thắng

Ưu điểm của iPhone 16e:

  • Chip A18 Bionic và 8 GB RAM mang lại hiệu năng mạnh mẽ, trải nghiệm đa nhiệm mượt mà.

  • Hỗ trợ đầy đủ AI từ iOS 18, phù hợp người dùng muốn tận dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo.

  • Tương đương hiệu năng với iPhone 16 nhưng giá dễ chịu hơn.

Hạn chế so với các mẫu khác:

  • Không khác biệt lớn về hiệu năng so với iPhone 16 tiêu chuẩn.

  • iPhone 17 (sắp ra mắt) có thể đi kèm chip mạnh hơn và hỗ trợ AI hoàn thiện hơn.

Camera và Quay video

iPhone 16e được trang bị cụm camera kép 48MP + 12MP tương tự như iPhone 15 và iPhone 16, mang đến chất lượng ảnh vượt trội so với iPhone 13 và 13 mini, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng nhờ cảm biến lớn và công nghệ Photonic Engine. Tuy nhiên, khi so với iPhone 17, 16e vẫn thiếu một số nâng cấp về xử lý hình ảnh và tính năng quay video tiên tiến.

Model Camera sau Camera trước Zoom quang học Quay video Tính năng nổi bật
iPhone 16e 48MP (wide) + 12MP (ultra-wide) 12MP TrueDepth 2x kỹ thuật số 4K@60fps, Cinematic, Action Mode Photonic Engine, Smart HDR 5
iPhone 15 48MP (wide) + 12MP (ultra-wide) 12MP TrueDepth 2x kỹ thuật số 4K@60fps, Cinematic, Action Mode Photonic Engine, Smart HDR 5
iPhone 16 48MP (wide) + 12MP (ultra-wide) 12MP TrueDepth 2x kỹ thuật số 4K@60fps, Cinematic, Action Mode Photonic Engine, Smart HDR 5
iPhone 17 48MP (wide) + 48MP (ultra-wide) 12MP TrueDepth 3x quang học 8K@30fps, ProRes 4K@120fps Photonic Engine+, Smart HDR 6, AI Scene Detection
iPhone 13 12MP (wide) + 12MP (ultra-wide) 12MP TrueDepth Không 4K@60fps, Cinematic Smart HDR 4
iPhone 13 mini 12MP (wide) + 12MP (ultra-wide) 12MP TrueDepth Không 4K@60fps, Cinematic Smart HDR 4

*Thông số iPhone 17 dựa trên thông tin dự đoán và rò rỉ.

Trải nghiệm thực tế

  • Ảnh chụp ban ngày: iPhone 16e cho ảnh sắc nét, màu sắc chuẩn và dải tương phản động (HDR) rất tốt. Màu sắc trung thực hơn iPhone 13 series và độ chi tiết cao hơn rõ rệt nhờ độ phân giải 48MP.

  • Ảnh thiếu sáng: Photonic Engine giúp iPhone 16e cải thiện đáng kể khả năng chụp đêm so với iPhone 13/13 mini. So với iPhone 17, ảnh thiếu sáng vẫn đẹp nhưng ít chi tiết hơn và cân bằng sáng kém hơn một chút.

  • Ảnh chân dung: 16e cho hiệu ứng xóa phông tự nhiên, khả năng nhận diện chủ thể tốt. Tuy nhiên, iPhone 17 với cảm biến ultra-wide 48MP và AI Scene Detection cho tách nền và xử lý da mượt hơn.

  • Quay video: iPhone 16e vẫn giữ chất lượng quay hàng đầu phân khúc 4K@60fps, chống rung Action Mode rất tốt khi quay khi di chuyển. Tuy nhiên, iPhone 17 vượt trội với khả năng quay 8K@30fpsProRes 4K@120fps dành cho dân chuyên nghiệp.

  • Camera trước: iPhone 16e giữ nguyên 12MP nhưng chất lượng ảnh selfie được cải thiện nhờ xử lý hình ảnh mới trên iOS 18.

Ưu thế của iPhone 16e:

  • Chất lượng ảnh vượt trội hơn iPhone 13/13 mini ở mọi điều kiện ánh sáng.

  • Ảnh sắc nét và chân thực ngang với iPhone 15 và iPhone 16.

  • Quay video chống rung tốt, màu sắc và độ chi tiết hàng đầu trong phân khúc giá.

Điểm iPhone 16e thua các mẫu khác:

  • Không có camera tele zoom quang học như iPhone 17 (3x).

  • Thiếu cảm biến ultra-wide 48MP và tính năng quay 8K/ProRes cao cấp của iPhone 17.

  • Xử lý ảnh thiếu sáng chưa đạt độ “nịnh mắt” và chi tiết như iPhone 17.

Pin và sạc

Trải nghiệm thực tế cho thấy iPhone 16e có thời lượng pin khá tốt nhờ chip A16 Bionic tối ưu năng lượng và dung lượng pin lớn hơn so với iPhone 13/13 mini, thậm chí gần ngang iPhone 16 tiêu chuẩn. Trong thử nghiệm hỗn hợp (lướt web, xem video, chụp ảnh, mạng xã hội), iPhone 16e dễ dàng trụ từ sáng tới tối với khoảng 7–8 giờ onscreen. Tuy nhiên, điểm hạn chế lớn nhất là không hỗ trợ MagSafe — nghĩa là tốc độ sạc không dây chỉ đạt tối đa 7.5W với chuẩn Qi truyền thống, chậm hơn hẳn 15W của các mẫu có MagSafe.

Trong khi đó:

  • iPhone 15iPhone 16 đều có MagSafe, sạc nhanh không dây 15W và sạc có dây 20W, giúp nạp 50% pin trong khoảng 30 phút.

  • iPhone 13iPhone 13 mini vẫn giữ MagSafe 15W và hiệu quả tối ưu, dù dung lượng pin nhỏ hơn.

  • iPhone 17 (dự kiến) sẽ nâng cấp công nghệ pin silicon-carbon và sạc nhanh hơn, có thể đạt 20W không dây qua MagSafe.

Mẫu máy Dung lượng pin (ước tính) Thời lượng video (Apple công bố) Sạc có dây tối đa Sạc không dây MagSafe
iPhone 16e ~3.600 mAh ~22 giờ 20W Qi 7.5W Không
iPhone 15 ~3.349 mAh ~20 giờ 20W MagSafe 15W
iPhone 16 ~3.561 mAh ~22 giờ 20W MagSafe 15W
iPhone 13 ~3.240 mAh ~19 giờ 20W MagSafe 15W
iPhone 13 mini ~2.406 mAh ~17 giờ 18W MagSafe 15W
iPhone 17* ~3.900 mAh (dự kiến) ~23–24 giờ (dự kiến) 30W (dự kiến) MagSafe 20W

*Thông số iPhone 17 dựa trên thông tin dự đoán và rò rỉ.

iPhone 16e có ưu thế về thời lượng pin so với iPhone 13, 13 mini và ngang ngửa iPhone 16, nhưng thua thiệt ở công nghệ sạc không dây khi không có MagSafe. Điều này khiến trải nghiệm sạc nhanh không dây bị hạn chế, đặc biệt với người dùng đã quen hệ sinh thái phụ kiện MagSafe. Ngược lại, nếu bạn chủ yếu sạc có dây 20W, sự khác biệt sẽ không quá lớn.

Bảng thông số tổng hợp iPhone 16e với iPhone 15, iPhone 16, iPhone 13 và iPhone 17

Tiêu chí iPhone 16e iPhone 15 iPhone 16 iPhone 13 iPhone 13 mini iPhone 17* (dự đoán)
Kích thước & trọng lượng ~147.6×71.6×7.8 mm – ~171 g 147.6×71.6×7.8 mm – 171 g Tương tự iPhone 15 146.7×71.5×7.65 mm – 174 g 131.5×64.2×7.65 mm – 140 g 150.9 x 72.5 x 7.6 ~176g
Chất liệu Khung nhôm, kính bóng Khung nhôm, kính bóng Khung nhôm, kính bóng Khung nhôm, kính bóng Khung nhôm, kính bóng Titan/nhôm + kính mờ (dự kiến)
Màn hình 6.1" OLED, 60Hz, HDR 1200 nit 6.1" OLED, 60Hz, HDR 2000 nit 6.1" OLED, 60Hz, HDR 2000 nit 6.1" OLED, 60Hz, HDR 800/1200 nit 5.4" OLED, 60Hz, HDR 800/1200 nit 6.3" OLED ProMotion 120Hz (dự đoán)
Chip xử lý & RAM A18 Bionic, 6-core CPU, GPU chưa rõ rõ, 8 GB A16 Bionic, 6-core CPU, 6 GB A18 Bionic, 6-core CPU, 8 GB A15 Bionic, 6-core CPU, 4 GB A15 Bionic, 6-core CPU, 4 GB A19/A18, 8 GB RAM (dự kiến)
Camera sau 48 MP (đơn) 48 MP + 12 MP (siêu rộng) 48 MP + 12 MP 12 MP + 12 MP 12 MP + 12 MP 48 MP + 48 MP ultrawide + Tele (dự kiến)
Quay video 4K@60 fps, Cinematic, OIS Tương tự iPhone 16e Tương tự 4K@60 fps, Cinematic 4K@60 fps, Cinematic 8K@30 fps, ProRes 4K/120 (dự kiến)
Pin (mAh) ~3,600 mAh (teardown) 3,349 mAh (ước tính) ~3,561 mAh 3,227 mAh 2,406 mAh ~3,900 mAh (dự kiến), Air chỉ ~2,800 mAh
Chiếu video (theo Apple) 22 giờ 20 giờ 22 giờ 19 giờ 17 giờ Chưa rõ, dự đoán ~24 giờ
Sạc có dây 20W – 50% trong 30 phút 20W – 50% trong 30 phút 20W 20W 18W 25–30W (dự kiến)
Sạc không dây Qi 7.5W (không MagSafe) MagSafe 15W MagSafe 15W MagSafe 15W MagSafe 15W MagSafe nhanh hơn (dự kiến)
MagSafe Không
Hệ điều hành khi ra mắt iOS 18 iOS 17 iOS 18 iOS 15 iOS 15 iOS 26 (dự kiến)

* iPhone 17: các thông tin được ghi nhận từ các nguồn rò rỉ và tin tức gần đây, chưa chính thức xác nhận.

Kết luận

Qua toàn bộ các so sánh chi tiết, có thể thấy iPhone 16e là lựa chọn cân bằng giữa hiệu năng, màn hình, pin và giá bán. Máy sở hữu chip A16 Bionic mạnh mẽ, màn hình OLED sắc nét, thời lượng pin ấn tượng hơn nhiều mẫu iPhone cũ, cùng thiết kế hiện đại. Đây sẽ là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn trải nghiệm công nghệ mới nhất nhưng không cần bỏ ra mức chi phí cao như iPhone 16 Pro hay iPhone 17.

Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên MagSafe, tốc độ sạc không dây nhanh hơn hoặc thời gian phát video lâu hơn, iPhone 16 hoặc iPhone 17 vẫn là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu ngân sách hạn chế và nhu cầu cơ bản, iPhone 13 hoặc iPhone 15 vẫn đáp ứng tốt.

HnamMobile luôn sẵn sàng giúp bạn sở hữu chiếc iPhone phù hợp nhất với nhu cầu và túi tiền. Chúng tôi cam kết hàng chính hãng, giá tốt, nhiều ưu đãi, bảo hành uy tín. Hãy ghé ngay hệ thống cửa hàng HnamMobile để nhận tư vấn chi tiết và ưu đãi đặc biệt cho dòng iPhone 16e và nhiều mẫu iPhone khác.

Bạn còn thắc mắc điều chi, hãy đặt câu hỏi và HnamMobile sẽ trả lời ngay.
Họ tên
Số điện thoại
Email
Nhập bình luận
Nhận tin tức mới nhất
Nhận tin tức mới nhất

THU GỌN

ÁP DỤNG

hotline Mua hàng - Khiếu nại 19002012 Hotline Bảo hành / Phần mềm 19006979 Message Chat ngay với nhân viên Facebook Fanpage HnamMobile
Quay về đầu trang
Chat với chúng tôi
Messenger
Chat với chúng tôi
Chat Zalo